Hệ thống đang xử lý. Vui lòng đợi trong giây lát!

- Trang Chủ Sản Phẩm Tin Tức & Ý Tưởng Sự Kiện Kinh Nghiệm Tổ Chức Sự Kiện
Từ Điển Thuật Ngữ Trong Tổ Chức Sự Kiện
Tình trạng: Còn hàng
Giống như mọi lĩnh vực, ngành tổ chức sự kiện cũng sở hữu vốn thuật ngữ chuyên biệt. Việc nắm vững những thuật ngữ này là điều thiết yếu đối với bất kỳ ai hoạt động trong ngành, giúp quá trình trao đổi thông tin và làm việc diễn ra hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường quốc tế. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ phổ biến nhất trong ngành Event ngay sau đây.
TOP 5 THUẬT NGỮ THƯỜNG ĐƯỢC NHẮC TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
1. Lễ Trao Giải (Award Ceremony): Là sự kiện vinh danh người thắng cuộc và tác phẩm đạt giải. Ngoài mục đích ghi nhận thành tựu, lễ trao giải còn giúp quảng bá, tăng độ nhận diện và thậm chí mang lại lợi nhuận.
2. Quản Lý Sự Kiện (Event Manager): Người chịu trách nhiệm tổ chức, điều phối và đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ. Event manager cần có kỹ năng lập kế hoạch, xử lý tình huống, kiểm soát tiến độ. Ở Việt Nam, lĩnh vực này còn mới, chủ yếu tự học hoặc du học, chỉ một số công ty lớn có event manager chuyên nghiệp.
3. Hội Trường Lớn (Banquet Hall): Hội trường lớn với sức chứa hàng nghìn người, dùng cho tiệc cưới, sự kiện doanh nghiệp. Cần đặt trước để tránh hết chỗ, nhất là dịp cuối năm khi nhu cầu tăng cao.
4. Khách Mời Danh Dự (Honored Guest): Người quan trọng được mời để phát biểu, chia sẻ, không đơn thuần là người tham dự sự kiện.
5. Lễ Khai Trương (Opening Ceremony): Đánh dấu sự bắt đầu của một doanh nghiệp, nhằm quảng bá, thu hút khách hàng và cầu mong kinh doanh thuận lợi.

MỘT SỐ THUẬT NGỮ KHÁC NGÀNH TỔ CHỨC SỰ KIỆN
Bên cạnh các thuật ngữ cơ bản, ngành tổ chức sự kiện còn có nhiều thuật ngữ chuyên môn quan trọng. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ phổ biến mà người làm sự kiện cần nắm rõ:
A | |
A&B | Bản tóm tắt về phòng nghỉ và bữa sáng, chuyên được sử dụng tại nhiều địa điểm họp |
Advance Registration |
Đặt chỗ trước khi sự kiện được tổ chức. Phiếu này cho phép người tham dự đăng ký trước khi có sự kiện bằng email, điện thoại, internet hoặc fax. |
Agency | Các công ty cung cấp về dịch vụ truyền thông |
Artistic director | Chỉ đạo nghệ thuật |
Alacarte | là kiểu thực đơn cho phép khách hàng gọi món lẻ theo sở thích. Số lượng món ăn được chuẩn bị tùy thuộc vào số người và khẩu vị của khách. |
Attendees | Người tham dự |
Audio Conferencing | Trong loại hình hội nghị này, một bên thứ ba có thể tham gia từ xa thông qua đường dây điện thoại analog, không cần có mặt trực tiếp tại phòng hội thảo. Tương tác trong hội nghị có thể diễn ra một chiều hoặc hai chiều. |
Audio Visual Aids | Phụ kiện nghe nhìn |
Auditorium | Khán phòng biểu diễn |
AV system (Audio Visual System) |
Hệ thống âm thanh, ánh sáng. |
----------------------------------------------------------------------------
B | |
B&B | Bed and breakfast |
B2B | Business to business |
B2C | Business to consumer |
Back Curtain | Màn che cánh gà và sau sân khấu |
Backstage | Hậu trường |
Badge | Huy hiệu, thẻ |
Baffle | Vách ngăn |
Banquet hall | Phòng tiệc lớn |
Banquet room | Phòng tiệc |
Brief | Bản tóm tắt yêu cầu của khách hàng |
----------------------------------------------------------------------------
C | |
Celebrity (Celeb) | Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng |
Central Console | Trung tâm điều khiển Âm thanh, ánh sáng |
Client | Khách hàng trả tiền cho sản phẩm/ dịch vụ |
Commission | Tiền hoa hồng |
Conference Centre | Địa điểm tổ chức hội thảo, thuyết trình, hội họp |
Conference Pack | Thông tin hội nghị, hội thảo |
Confetti cannon | Máy bắn kim tuyến |
Confirmation | Xác nhận |
Contingency Plan | Kế hoạch dự phòng |
Crowd control | Bản hướng dẫn cung cấp cho người tham gia hướng dẫn họ di chuyển có trật tự tránh tắc nghẽn |
Cue | Tín hiệu để nhắc trước cho người biểu diễn, ca sĩ, hoặc nhân viên kỹ thuật âm thanh, ánh sáng |
Chair cover | Khăn phủ ghế |
Charter | Thường sử dụng với những sự kiện liên quan đến máy bay, tàu thuyền. Cho thuê hoặc cung cấp. |
Check in | Kiểm tra khi khách đến tham dự |
Check list | Danh sách các hạng mục cần thực hiện trong sự kiện |
Check Out | Khi khách ra về |
----------------------------------------------------------------------------
D | |
DB&B | Dinner, bed and breakfast |
Delegate | Đại biểu, khách VIP |
Director | Đạo diễn |
----------------------------------------------------------------------------
E | |
Electrical confetti | pháo sáng |
Emergency action plan |
Kế hoạch hành động khẩn cấp, hay kế hoạch đối phó rủi ro |
Electrical outlet | Chỗ cắm điện |
Event Agenda | Kịch bản chương trình |
Event coordinator | Điều phối sự kiện |
Event Executive | Điều hành sự kiện |
Event Manager | Quản lý sự kiện |
Event planner | Lên kế hoạch tổ chức sự kiện |
Event Supervisor | Giám sát sự kiện |
Exhibition | Triển lãm |
----------------------------------------------------------------------------
F | |
F&B (Food & Beverage) | Đồ ăn, thức uống |
Feedback | Thông tin phản hồi, hoặc trong kỹ thuật âm thanh ánh sáng khi âm thanh bị chói do micro tác động đến loa. |
Flip chart | Cái chân đế để những tờ giấy khổ A2 lên, có thể lật được như kiểu lịch treo tường, dùng cho thuyết trình. |
Floor Plan | Sơ đồ sắp xếp bàn ghế, đường đi, sân khấu |
Follow-up | Các hoạt động xảy ra sau event, phân biệt với Evaluation nghĩa là rút kinh nghiệm, đánh giá sau event. |
Foyer | Cái sảnh |
Front screen projection |
Chiếu trước, dùng projector đặt trước màn hình và chiếu thẳng lên màn hình. |
----------------------------------------------------------------------------
G | |
Gala dinner | Tiệc liên hoan, ăn uống vào buổi tối |
Generator | Máy phát điện |
Gooseneck | Giá đỡ trên cái bục phát biểu để đặt mic, có thể điều chỉnh ngắn dài tuỳ ý |
Greeting gate | Cổng chào |
Group Booking | Đặt chỗ, đặt phòng cho 1 nhóm người |
Guest | Khách tham dự sự kiện |
Guiding board | Bảng chỉ dẫn |
----------------------------------------------------------------------------
H | |
Head Table | Bàn VIP |
Herringbone Style | Cách sắp xếp bàn ghế theo kiểu xương cá. |
Hidden cost | Chi phí ngầm |
Hollow Square Style | Cách sắp xếp bàn ghế hình vuông, với ghế ở bên ngoài, rỗng bên trong (Hay dùng họp hội nghị) |
Honored guest |
VIP phát biểu tại event, nhưng ko phải người tham dự |
----------------------------------------------------------------------------
I | |
In house hoặc in door event |
Sự kiện trong nhà |
Industrial marquee | Nhà bạt công nghiệp |
In-kind | Việc đóng góp hàng hoá, vật chất không liên quan đến tiền |
Inside booth hay Inline booth | Khoảng không gian dành để trưng bày trong 1 gian hàng |
Installation | Việc lắp đặt |
Invoice |
Hóa đơn |
----------------------------------------------------------------------------
K | |
Key Moment | Khoảnh khắc chính của chương trình |
----------------------------------------------------------------------------
L | |
Lanyard | Dây đeo ở cổ, dùng để treo cái badge (thẻ) |
Lapel Microphone | Micro cài áo |
Laser Pointer | Bút laser |
Lav mic (lavalier microphone, hay pendant mic, necklace mic, lapel mic) | Microphone ko dây nhỏ đeo ở cổ hoặc cổ áo |
Lectern | Bục phát biểu |
Lectern/podium | Bục để tài liệu để phát biểu trên sân khấu |
Lost and found place | Nơi nhận đồ mất
|
----------------------------------------------------------------------------
M | |
Marketing/Publicity Manager | Quản lý Marketing/Quảng bá sự kiện |
Marquee | Nhà bạt lớn, hộp đèn chữ chạy |
Marshalling yard | Nơi xe tải có thể vào và đợi trước khi chuyển hàng vào khu vực triển lãm |
Masking drapes | Vải che kho chứa hoặc khu vực không muốn ai nhìn thấy |
Master of the Ceremonies - MC | Người dẫn chương trình |
Master Plan | Kế hoạch tổng thể |
Move - out | Quy trình tháo dở |
Move - in | Quy trình dựng lên 1 sự kiện |
----------------------------------------------------------------------------
O | |
On-site | Nơi diễn ra sự kiện |
Onsite registration | Đăng ký ngay tại chỗ tại nơi diễn ra event hoặc ngày diễn ra event, khác với pre registration - Đăng ký trước |
Open Bar | Nơi cấp đồ uống miễn phí |
Out house hoặc outdoor event | Sự kiện ngoài trời |
----------------------------------------------------------------------------
P | |
Place cards | Vật chỉ dẫn dành để ghi tên khách tham dự, để trên bàn, thường có dạng cards |
Plywood | Ván ép |
Post event meeting | Họp sau chương trình |
PPM (Pre-Production Meeting) | Là cuộc họp triển khai, công bố kế hoạch sản xuất bao gồm client, agency, producer và director trước ngày sự kiện |
Pre event meeting | Họp trước chương trình |
Press Kit hoặc Media Kit | Bộ tài liệu sử dụng trong các buổi họp báo dành cho các phóng viên, nhà báo |
Press Release hoặc Media Release | Thông cáo báo chí |
Print broker | Người chịu trách nhiệm các vấn đề liên quan đến in ấn |
Projector | Thiết bị trình chiếu |
Proposal | Nội dung, kế hoạch tổng thể về chương trình. |
----------------------------------------------------------------------------
R | |
Reader board | Bảng hay bảng điện tử liệt kê các event trong ngày tại địa điểm |
Ready room | Phòng để gặp gỡ, nghỉ ngơi, test âm thanh ánh sáng hay chuẩn bị trước và trong event |
Red rope barrier | Vật chắn dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ |
Rehearsal | Tổng duyệt, chạy thử chương trình |
Rider | Chi phí chi trả hoặc sự đáp ứng các yêu cầu cho nghệ sĩ bên ngoài hợp đồng |
Rigger hoặc Rigging Specialist | Kỹ sư hoặc những người có chuyên môn về lắp ráp thiết bị trên cao |
Risk | Rủi ro |
----------------------------------------------------------------------------
S | |
Site plan | Sơ đồ địa điểm |
Serpentine Tables | Bàn cong |
Script | Kịch bản |
Schedule | Tiến độ |
Siteboard | Bảng điều khiển |
Sitecheck | Khảo sát đại điểm |
Spot Light | Ánh sáng được sử dụng để chiếu sáng 1 người biểu diễn |
Sprinkler system | Hệ thống phun nước |
Stage platform | Sàn sân khấu |
Stagehand | Người làm việc ở hậu trường |
Standby | Mọi thứ đã sẵn sàng |
Staple gun | Máy dập kim, để dập bìa, ván ép |
Supplier | Nhà cung cấp |
----------------------------------------------------------------------------
T | |
Tablecloth | Khăn trải bàn |
Tarp | Vải Bạt |
Turnover | Setup lại theo một kiểu khác |
Theatre Style | Setup chỗ ngồi theo dạng nhà hát |
Theme event | Chủ đề sự kiện |
Three prong converter | Ổ cắm 3 chấu |
----------------------------------------------------------------------------
U | |
U- Shape Style | Setup vị trí ngồi hình chữ U |
Usher | Người dẫn chỗ |
----------------------------------------------------------------------------
V | |
VAT | Thuế giá trị gia tăng |
Vegan | Đồ ăn chay |
Venue | Địa điểm, nơi diễn ra sự kiện |
----------------------------------------------------------------------------
W | |
Walkie talkie | Bộ đàm |
Waitlist | Danh sách chờ |
Wings | Cánh gà sân khấu |
----------------------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ BÁO GIÁ THIẾT BỊ TỔ CHỨC SỰ KIỆN
Hotline: 0362.209.208
Gmail: hsvmedia03@gmail.com
Địa Chỉ: 184/20 Lê Đình Cẩn, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP.HCM
Báo Giá Dịch Vụ Cho Thuê Thiết Bị Sự Kiện
Hiện chưa có đánh giá nào về sản phẩm này!